Máy Đo GPS RTK 2 tần số CHC I90 - Bù Nghiêng 60 Độ/ Màn Hình LCD

Máy Đo GPS RTK 2 tần số CHC I90 - Bù Nghiêng 60 Độ/ Màn Hình LCD

Giá :

Liên hệ

Máy đo GPS RTK 2 tần số I90 - Tích Hợp Màn Hình LCD

 

Máy đo GPS RTK 2 tần số CHC I90 là máy hiện đại nhất hiện nay. Máy được trang bị những công nghệ cảm biến IMU gồm cảm biến quay và cảm biến gia tốc. Nhằm tăng độ chính xác khi khả năng bù nghiêng lên đến 60 độ. Cho phép người đo thực hiện đo đạc dễ dàng ngay cả trong các vị trí khó đo hoặc khó tiếp cận.

Máy Đo RTK CHC I90

Máy định vị GPS RTK CHC i90

Máy Đo RTK CHC I90 – tích hợp nhiều công nghệ hiện đại.

Khả năng bù nghiêng lên đến 60 độ giúp người dùng có thể tiến hành đo đạc tại các vị trí khó tiếp cận, nhưng độ chính xác vẫn ở mức ổn định.

 

Máy Đo RTK CHC I90-2

 

Máy đo GPS RTK 2 tần số CHC i90 có màn hình LCD cùng phím chức năng. Một tính năng tiện dụng chỉ có ở những dòng máy cao cấp.  Giúp người dùng dễ dàng thao tác, cài đặt chế độ đo mà không cần tới sổ tay điều khiển (controller).

Máy Đo RTK CHC I90-3

 

Tích hợp cảm biến IMU, giúp máy nhanh chóng lấy lại độ chính xác và ổn định của điểm đo khi máy di chuyển, điều hướng.

Máy Đo RTK CHC I90-4

Máy đo GPS RTK 2 tần số CHC i90 có 02 viên pin chuẩn Li-on, dung lượng cao. Đảm bảo thời gian đo dạc liên tục không bị gián đoạn, giúp tăng năng suất làm việc.

 

Máy Đo RTK CHC I90-5

Ứng dụng công nghệ viễn thông tiên tiến "eSIM". Mang đến sự tiện lợi mà tốc độ, hiệu suất không thay đổi so với SIM truyền thống.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐO GPS RTK 2 TẦN SỐ CHC I90

Máy Đo RTK CHC I90-6

Thu và xử lý vệ tinh của máy đo rtk chc i90

Số lượng kênh 900
GPS L1 C/A, L2P, L2C, L5
GLONASS L1 C/A, L2 C/A, L3 CDMA E1
Galileo E1, E5a, E5b, E5ALtBOC, E6
Bắc đẩu B1, B2, B3, B1C, B2a, B2b, ACE BOC
SBAS L1 C/A, L5
Qzz L1 C/A,  L1 SAIF, L2C, L5, LEX

Độ chính xác GNSS của máy đo rtk chc i90

Đo động thời gian thực RTK Sai số mặt bằng: 8 mm + 0.5 ppm
Sai số độ cao    : 15 mm + 0.5 ppm
Thời gian khởi đo cỡ 10s
Độ tin cậy cỡ 99.9%
Đo động xử lý sau (PPK) Sai số mặt bằng: 2.5 mm + 1 ppm
Sai số độ cao    : 5.0 mm + 1 ppm
Đo tĩnh xử lý sau Sai số mặt bằng: 2.5 mm + 0.1 ppm
Sai số độ cao    : 3.5 mm + 0.4 ppm
Đo DGPS Sai số mặt bằng:   0.25m
Đo đơn Sai số mặt bằng: 1m
Sai số độ cao     : 1.5m
Bù nghiêng < 10mm + 0.7mm/ độ nghiêng

Phần cứng của máy đo rtk chc i90

Kích thước (D x R x h) 159 mm × 150 mm  × 110 mm
Trọng lượng 1.26 kg
Nhiệt độ vận hành -40°C đến + 65°C
Nhiệt độ Angten -40°C đến + 85°C
Chống ẩm Chuẩn IP67, chống nước độ sâu cỡ 1m
Chống sốc Khoảng cách 2m xuống nền bê tông
Cảm biến nghiêng Cảm biến IMU hiệu chỉnh bù nghiêng, giãm nhiễu từ tính
Ebubble leveling
Mặt trước 4 đèn tín hiệu báo trạng thái
  Màn hình OLED 1.46 inch

Khả năng kết nối của máy đo rtk chc i90

Modem mạng Modem mạng 4G tích hợp
LTE (FDD): B1, B2, B3, B4, B5, B7, B8, B20
DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS: B1, B2, B5, B8
EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900 MHz
Wi – Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth v4.1
Cổng 1 cổng LEMO 7 chân (nguồn điện mở rộng, RS-232).
1 cổng USB Type-C (tải dữ liệu, cập nhật phần mềm)
1 cổng anten UHF (TNC mạnh mẽ)
UHF radio Tiêu chuẩn Rx/Tx: 455-465MHz.
Tiêu thụ điện: 0.5-2W.
Giao thức: CHC, Transparent, TT450
Tốc độ đường truyền: 9600bps đến 19200 bps
Phạm vi: 5Km trong điều kiện thuận lợi
Định dạng dữ liệu RTCM 2.x, RTCM 3.x, CMR, CMR+, SCMRX input and output
HCN, HRC, RINEX 2.11, 3.02
NMEA 0183 output
NTRIP Client, NTRIP Caster
Bộ nhớ trong 32GB

Nguồn điện của máy đo rtk chc i90

Công suất tiêu thụ 5W (Tùy thuộc vào thiết lập người dùng)
Pin Li-on 2 Pin x 3400 mAh, 7.4V
Thời lượng sử dụng pin Thu/ nhận sóng UHF (0.5W): 5 tiếng đến 8 tiếng
Rover RTK lên đến 9 tiếng
Thu dữ liệu đo tĩnh cỡ 10 tiếng
Nguồn điện mở rộng 9VDC – 36VDC

 

 

Máy Đo RTK CHC I90-7

 

 

 

 

Tài Liệu

Thông số kỹ thuật máy đo RTK CHCNAV I90.pdf Ngày phát hành: 24/08/2022 Phiên bản: 1.0

 

Các Sản Phẩm Liên Quan

Máy Đo RTK CHC I83

★★★★★

Xem Ngay

 

 

Máy Đo RTK CHC I73

★★★★★

Xem Ngay

 

Máy Đo RTK CHC I50

★★★★★

Xem Ngay

 

 

Máy Đo RTK CHC M6II Pro

★★★★★

Xem Ngay

 

 

Thông Số Kỹ Thuật Máy Đo GPS RTK 2 Tần Số CHC i90

Thu và xử lý vệ tinh

Số lượng kênh 900
GPS L1 C/A, L2P, L2C, L5
GLONASS L1 C/A, L2 C/A, L3 CDMA E1
Galileo E1, E5a, E5b, E5ALtBOC, E6
Bắc đẩu B1, B2, B3, B1C, B2a, B2b, ACE BOC
SBAS L1 C/A, L5
Qzz L1 C/A,  L1 SAIF, L2C, L5, LEX

Độ chính xác GNSS

Đo động thời gian thực RTK Sai số mặt bằng: 8 mm + 0.5 ppm
Sai số độ cao    : 15 mm + 0.5 ppm
Thời gian khởi đo cỡ 10s
Độ tin cậy cỡ 99.9%
Đo động xử lý sau (PPK) Sai số mặt bằng: 2.5 mm + 1 ppm
Sai số độ cao    : 5.0 mm + 1 ppm
Đo tĩnh xử lý sau Sai số mặt bằng: 2.5 mm + 0.1 ppm
Sai số độ cao    : 3.5 mm + 0.4 ppm
Đo DGPS Sai số mặt bằng:   0.25m
Đo đơn Sai số mặt bằng: 1m
Sai số độ cao     : 1.5m
Bù nghiêng < 10mm + 0.7mm/ độ nghiêng

Phần cứng

Kích thước (D x R x h) 159 mm × 150 mm  × 110 mm
Trọng lượng 1.26 kg
Nhiệt độ vận hành -40°C đến + 65°C
Nhiệt độ Angten -40°C đến + 85°C
Chống ẩm Chuẩn IP67, chống nước độ sâu cỡ 1m
Chống sốc Khoảng cách 2m xuống nền bê tông
Cảm biến nghiêng Cảm biến IMU hiệu chỉnh bù nghiêng, giãm nhiễu từ tính
Ebubble leveling
Mặt trước 4 đèn tín hiệu báo trạng thái
  Màn hình OLED 1.46 inch

Khả năng kết nối

Modem mạng Modem mạng 4G tích hợp
LTE (FDD): B1, B2, B3, B4, B5, B7, B8, B20
DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS: B1, B2, B5, B8
EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900 MHz
Wi – Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth v4.1
Cổng 1 cổng LEMO 7 chân (nguồn điện mở rộng, RS-232).
1 cổng USB Type-C (tải dữ liệu, cập nhật phần mềm)
1 cổng anten UHF (TNC mạnh mẽ)
UHF radio Tiêu chuẩn Rx/Tx: 455-465MHz.
Tiêu thụ điện: 0.5-2W.
Giao thức: CHC, Transparent, TT450
Tốc độ đường truyền: 9600bps đến 19200 bps
Phạm vi: 5Km trong điều kiện thuận lợi
Định dạng dữ liệu RTCM 2.x, RTCM 3.x, CMR, CMR+, SCMRX input and output
HCN, HRC, RINEX 2.11, 3.02
NMEA 0183 output
NTRIP Client, NTRIP Caster
Bộ nhớ trong 32GB

Nguồn điện

Công suất tiêu thụ 5W (Tùy thuộc vào thiết lập người dùng)
Pin Li-on 2 Pin x 3400 mAh, 7.4V
Thời lượng sử dụng pin Thu/ nhận sóng UHF (0.5W): 5 tiếng đến 8 tiếng
Rover RTK lên đến 9 tiếng
Thu dữ liệu đo tĩnh cỡ 10 tiếng
Nguồn điện mở rộng 9VDC – 36VDC