Máy Đo GPS RTK 2 Tần Số Comnav T300SE | Phiên Bản IMU và Radio UHF
Giá :
Liên hệMÁY ĐO GPS RTK 2 TẦN SỐ COMNAV T300SE – CÓ PHIÊN BẢN IMU VÀ RADIO UHF
Máy đo GPS RKT 2 tần số Comnav T300SE là phiên bản nâng cấp với nhiều cải tiến ưu việc của dòng Máy GPS Comnav RTK T300, được nâng cấp để xử lí tín hiệu hệ thống vệ tinh Bắc đẩu thế hệ thứ 3 (Bắc đẩu toàn cầu- B3) với thêm 35 vệ tinh chuyên dụng phục vụ trong ngành quân sự. Hiện tại dòng máy đo GPS RTK Comnav T300SE có tới 4 model với những tính năng khác nhau cho người dùng lựa chọn.
Giá máy đo GPS RTK Comnav T300SE có thể thay đổi với từng loại máy đo RTK khác nhau như: Máy đo RTK Comnav T300SE thường, Comnav T300SE 965 kênh, Comnav T300SE IMU và máy GPS RKT Comnav T300SE IMU+Radio.
(Máy đo GPS RTK 2 tần số Comnav T300SE)
Ưu Điểm Máy đo GPS RTK 2 tần số ComNav T300SE
Với tín hiệu tần số B3 chuyên sử dụng cho quân đội có khả năng xuyên qua cây cối rất tốt, giúp việc đo đạc, khảo sát những nơi bị che khuất đã không còn là trở ngại với dòng Máy GPS Comnav RTK T300 SE.
(Máy đo GPS RTK 2 tần số Comnav T300SE - nhiều kênh)
Ở phiên bản máy RTK Comna T300SE IMU và T300IMU+Radio còn có tính năng bù nghiêng với giới hạn nghiêng đến 600 và tích hợp radio, mang đến giải pháp đo đạc tối ưu hơn cho bạn.
(Máy đo GPS RTK 2 tần số Comnav T300SE - IMU 60 độ)
Sư dụng 02 viên pin hoạt động độc lập, dung lượng cao cho thời gian đo đạc liên tục lâu hơn và có thể sạc trực tiếp mà không cần tháo pin với nguồn 12V.
(Máy đo GPS RTK 2 tần số Comnav T300SE - 02 pin dung lượng cao)
Phần mềm được tối ưu cho người sử dụng với giao diện dễ dùng trên nền tảng Android trên Sổ tay và có thể cài đặt trên cả điện thoại cá nhân một cách dễ dàng. Giúp linh hoạt xử lí công việc ngoài thực địa với các tình huống.
(Máy đo GPS RTK 2 tần số Comnav T300SE - phần mềm dễ sử dụng)
Thông số kỹ thuật của máy đo GPS RTK 2 tần số ComNav T300SE
(Máy đo GPS RTK 2 tần số Comnav T300SE)
Model máy RTK Comnav |
Comnav T300SE 572 kênh |
Comnav T300SE 965 kênh |
Comnav T300SE IMU |
Comnav T300SE IMU+Radio |
Số kênh |
572 kênh |
965 kênh |
965 kênh |
965 kênh |
Cảm biến IMU |
Không có |
Không có |
Có, 600 |
Có, 600 |
Radio UHF |
Không có |
Không có |
Không có |
Có, 2W |
Thu tín hiệu vệ tinh: |
|
GPS |
L1, L2, L2C, L5 |
Bắc đẩu |
B1, B2, B3 |
GLONASS |
L1, L2 |
Galileo |
E1, E5a, E5b |
SBAS |
WAAS, EGNOS, MSAS, GAGAN |
Định dạng dữ liệu |
|
Dữ liệu cải chính I/O |
RTCM 2.X, 3.X, CMR ( GPS), CMR |
Truy xuất dữ liệu liên kết |
|
ASCII |
NMEA-0183GSV,RMC, HDT,HVD, GGA, GSA, ZDA, VTG, GST,PTNL, AVR, PTNL, GGK |
Tốc độ chuyển tín hiệu |
Lên đến 20 Hz |
Hiệu năng sử dụng |
|
Thời gian khởi động |
< 10s |
Thời gian thu nhận tín hiệu |
< 1.5s |
Độ chính xác |
|
Đo tĩnh – Mặt bằng: – Độ cao : |
2.5 mm + 1ppm 5 mm + 1ppm |
Đo động RTK – Mặt bằng: – Độ cao : |
8 mm + 1 ppm 15 mm + 1ppm |
DGPS |
< 0.4m RMS |
SBAS |
1m 3D RMS |
Đo đơn |
1.5 m 3D RMS |
Khả năng kết nối |
|
Radio (UHF) |
(410 – 470 MHz) |
Điện năng tiêu thụ |
0.5 – 2W |
Tầm phát |
1 – 5 km |
3G / 4G |
Hỗ trợ kết CORS |
Môi trường làm việc |
|
Nhiệt độ vận hành |
– 40OC đến 65OC |
Nhiệt độ Angten |
– 40OC đến 85OC |
Chống ẩm |
100% |
Chuẩn IP67 |
Độ sâu 1m trong thời gian nhất định |
Chống sốc |
khoảng cách 2 m xuống nền bê tông |
Nguồn điện và Bộ nhớ |
|
Pin Li-ion |
2 Pin x 2000 mAh, 9 tiếng sử dụng |
Bộ nhớ trong |
8 GB |
Phần mềm |
|
Survey Master |
Nền tảng Android |
CGSurvey |
Nền tảng Window Mobile |
Các Sản Phẩm Liên Quan
Máy Đo RTK Comnav T30★★★★★
|
Máy Đo RTK Comnav T300 Plus★★★★★
|
||
Máy Đo RTK Comnav Venus★★★★★
|
Máy Đo RTK Comnav N2★★★★★
|
Nguồn: Thiết Bị Geotex
Thông số kỹ thuật máy GPS RTK ComNav T300 SE
Tín hiệu Vệ tinh (Thu nhận và xử lý đồng thời 572 kênh tần) | |
GPS | L1, L2, L2C, L5 |
Bắc đẩu | B1, B2, B3 |
GLONASS | L1, L2 |
Galileo | E1, E5a, E5b |
SBAS | WAAS, EGNOS, MSAS, GAGAN |
Định dạng dữ liệu | |
Dữ liệu cải chính I/O | RTCM 2.X, 3.X, CMR ( GPS), CMR |
Truy xuất dữ liệu liên kết | |
ASCII | NMEA-0183 GSV, RMC, HDT,HVD, GGA, GSA, ZDA, VTG, GST,PTNL, AVR, PTNL, GGK |
Tốc độ chuyển tín hiệu | Lên đến 20 Hz |
Hiệu năng sử dụng | |
Thời gian khởi động | < 10s |
Thời gian thu nhận tín hiệu vệ tinh | < 1.5s |
Độ chính xác | |
Đo tĩnh
– Mặt bằng: – Độ cao : |
2.5 mm + 1ppm 5 mm + 1ppm |
Đo động RTK
– Mặt bằng: – Độ cao : |
8 mm + 1 ppm
15 mm + 1ppm |
DGPS | < 0.4m RMS |
SBAS | 1m 3D RMS |
Đo đơn | 1.5 m 3D RMS |
Khả năng kết nối | |
Radio (UHF) | (410 – 470 MHz) |
Điện năng tiêu thụ | 0.5 – 2W |
Tầm phát | 1 – 5 km |
3G / 4G | Hỗ trợ kết CORS |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ vận hành | – 40OC đến 65OC |
Nhiệt độ Angten | – 40OC đến 85OC |
Chống ẩm | 100% |
Chuẩn IP67 | Độ sâu 1m trong thời gian nhất định |
Chống sốc | khoảng cách 2 m xuống nền bê tông |
Nguồn điện và Bộ nhớ | |
Pin Li-ion | 2 Pin x 2000 mAh, 9 tiếng sử dụng |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Phần mềm | |
Survey Master | Nền tảng Android |
CGSurvey | Nền tảng Window Mobile |