MÁY ĐO SÂU HỒI ÂM CHC D390 - Công Nghệ Đột Phá Trong Đo Sâu Hồi Âm
Giá :
Liên hệ1. Ứng dụng công nghệ siêu âm tần số cao
Máy đo sâu hồi âm D390 được trang bị cảm biến siêu âm hoạt động ở tần số 200 kHz, cho phép thu nhận tín hiệu phản hồi nhanh chóng và ổn định. Với góc chùm tia 7°, D390 mang đến khả năng tập trung năng lượng cao, đảm bảo độ chính xác vượt trội khi đo đạc trong môi trường nước sâu, vùng đáy phức tạp hoặc có nhiều vật cản.
2. Phạm vi đo sâu lên đến 300 mét
D390 cho phép người dùng khảo sát độ sâu với phạm vi tối đa lên đến 300m, đáp ứng tốt trong cả môi trường sông hồ, biển hay các công trình thủy lợi. Dữ liệu thu thập luôn duy trì độ tin cậy cao
3. Màn hình LCD màu – Giao diện điều khiển trực quan
Máy đo sâu D390 được trang bị màn hình màu LCD sắc nét, hỗ trợ quan sát chi tiết toàn bộ thông số đo đạc như: độ sâu, địa hình đáy, tín hiệu phản hồi.
Giao diện thân thiện với người dùng, có thể vận hành dễ dàng dưới ánh nắng mạnh, rất phù hợp cho điều kiện đo đạc ngoài trời.
4. Kết nối và cảm biến linh hoạt
Máy đo sâu hồi âm D390 tích hợp giao diện nối tiếp chuẩn, hỗ trợ kết nối trực tiếp với GPS RTK và cảm biến chuyển động như IMU hoặc MRU.
Dữ liệu có thể xuất dưới định dạng tiêu chuẩn như CSV, Excel, hoặc chuyển sang phần mềm chuyên dụng để xử lý và lưu trữ.
5. Quản lý và xử lý dữ liệu thông minh
D390 đi kèm với phần mềm HydroSurvey giúp tự động hóa toàn bộ quy trình khảo sát, từ khâu định vị, điều hướng tuyến khảo sát, thu nhận tín hiệu đo sâu đến phân tích và xử lý dữ liệu.
Hệ thống lưu trữ và xuất dữ liệu được tối ưu hóa, hỗ trợ người dùng báo cáo kỹ thuật nhanh chóng, quản lý dữ liệu khảo sát một cách hệ thống và hiệu quả
6. Ứng dụng thực tế đa dạng
Máy đo sâu hồi âm D390 hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Khảo sát thủy văn – đo mực nước, kiểm tra mực đáy sông, hồ;
- Thi công công trình thủy – đo kiểm đáy kênh, đập, hồ chứa trước và sau thi công;
- Lập bản đồ địa hình đáy – khảo sát đáy biển, cảng, khu vực khai thác ven bờ;
- Giám sát biến động địa hình dưới nước, phục vụ kiểm tra an toàn công trình sau vận hành.
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Đo Sâu Hồi Âm D390
Thông số đo lường |
|
Tần số |
200 kHz |
Công suất đầu ra |
500 W RMS max |
Phạm vi độ sâu |
0.15 m đến 300 m |
Độ chính xác |
±0.01 m + 0.1% độ sâu |
Độ phân giải |
0.01m |
Tốc độ lấy mẫu |
Lên đến 60 Hz |
Điều chỉnh độ nháp |
0 m đến 9.9 m |
Vận tốc âm thanh |
1300 m/s đến 1700 m/s |
Đầu ra dữ liệu |
|
Màn hình |
Màn hình cảm ứng điện dung 12 inch |
Độ phân giải |
HD 1024 x 768 pixel |
Giao diện |
|
RAM |
4 GB DDR 3L 1600 MHz |
ROM |
32 GB |
CPU |
1.6 GHz |
Tiêu thụ điện năng |
25 W |
Thông số vật lý |
|
L x W x H |
36.5 cm x 25.8 cm x 0.95 cm |
Cân nặng |
4.7 kg |
Công suất |
300 W |
Nguồn điện đầu vào |
10 V DC đến 30 V DC |
Nhiệt độ |
-30°C đến + 60°C (-22°F đến + 140°F) |
Bảo vệ |
IP66 |
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Đo Sâu Hồi Âm D390
Thông số đo lường |
|
Tần số |
200 kHz |
Công suất đầu ra |
500 W RMS max |
Phạm vi độ sâu |
0.15 m đến 300 m |
Độ chính xác |
±0.01 m + 0.1% độ sâu |
Độ phân giải |
0.01m |
Tốc độ lấy mẫu |
Lên đến 60 Hz |
Điều chỉnh độ nháp |
0 m đến 9.9 m |
Vận tốc âm thanh |
1300 m/s đến 1700 m/s |
Đầu ra dữ liệu |
|
Màn hình |
Màn hình cảm ứng điện dung 12 inch |
Độ phân giải |
HD 1024 x 768 pixel |
Giao diện |
|
RAM |
4 GB DDR 3L 1600 MHz |
ROM |
32 GB |
CPU |
1.6 GHz |
Tiêu thụ điện năng |
25 W |
Thông số vật lý |
|
L x W x H |
36.5 cm x 25.8 cm x 0.95 cm |
Cân nặng |
4.7 kg |
Công suất |
300 W |
Nguồn điện đầu vào |
10 V DC đến 30 V DC |
Nhiệt độ |
-30°C đến + 60°C (-22°F đến + 140°F) |
Bảo vệ |
IP66 |