TOÀN ĐẠC TOPCON GTS 230
Giá :
Liên hệTOÀN ĐẠC TOPCON GTS 230
*Cấu trúc bền chắc, gọn nhẹ và tiện dụng
* Khả năng chống bụi và nước
* Phần mềm ứng dụng được nâng cấp
* Lưu dữ liệu bằng bộ nhớ trong
* Nhiều chương trình ứng dụng cho công việc ngoại nghiệp
* Có thêm phần mềm về đường
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật |
GTS-236N |
|
|
Ống kính |
|
||
Độ phóng đại |
30 X |
|
|
Đường kính kính vật |
45mm |
|
|
Chiều dài |
150mm |
|
|
Trường nhìn |
1°30’ (26 m at 1 km) |
|
|
Đo khoảng cách ngắn nhất |
1.3m |
|
|
Đo khoảng cách |
|
||
Điều kiện 1 |
Tầm nhìn xa vô cực |
|
|
Đo tới gương đơn |
2.000 m |
|
|
Đo tới gương chùm ba |
2.700 m |
|
|
Đo tới gương chùm giấy |
1000 m |
|
|
Điều kiện 2 |
Tầm nhìn xa vô cực |
|
|
Đo tới gương đơn |
2300 m |
|
|
Đo tới gương chùm ba |
3100 m |
|
|
Đo tới gương chùm giấy |
1000 m |
|
|
Độ chính xác đo cạnh |
± (3mm+3ppmxD)m.s.e |
|
|
Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất |
|
||
Chế độ đo chính xác (Fine) |
1 mm / 0.2 mm |
|
|
Chế độ đo thô (Coarse) |
10 mm |
|
|
Chế độ đo đuổi (Tracking) |
10 mm |
|
|
Đo góc |
|
||
Phương pháp |
Số đọc tuyệt đối |
|
|
Hệ thống nhận diện |
H: 1 mặt V: 1 mặt |
||
Khả năng đọc góc nhỏ nhất |
5"/10” |
||
Độ chính xác đo góc |
3" |
||
Thời gian đo góc |
>3 giây |
|
|
Đường kính bàn độ |
71 mm |
|
|
Thông số khác |
|
||
Biên độ làm việc của con lắc |
± 3’ |
|
|
Đơn vị hiệu chỉnh |
1" |
|
|
Bọt thủy tròn |
10’/2mm |
|
|
Thời gian làm việc |
10 h liên tục, tg chờ 45 h |
|
|
Pin BT-52QA |
Thời gian đo từ 10h đến 45h |
|
|
Bộ sạc pin BC-27CR |
Thời gian sạc 1.8 giờ |
|
|
Bộ nhớ trong |
20.000 điểm |
|
|
Trọng lượng máy và pin |
5,1 kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
- TOÀN ĐẠC TOPCON GTS 230 được bảo hành 01 năm kể từ ngày giao hàng.
- Giao hàng và hướng dẫn sử dụng tận nơi miễn phí trong phạm vi toàn quốc.
- Máy được kiểm nghiệm, hiệu chuẩn, cấp chứng nhận hiểu chuẩn miễn phí trong suốt thời gian bảo hành.
- Có đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, lý lịch về máy toàn đạc
Hãng sản xuất: Nhật Bản
Độ phóng đại ống kính: 30XKhả năng đo góc nhỏ nhất: 1”Độ chính xác đo góc: 3”Độ chính xác đo cạnh: (± 2mm + 2ppmaxD)Bộ nhớ trong: 24.000 điểmTrút số liệu đo đạc qua máy tính và ngược lại